Thực đơn
Danh_sách_băng_tần_LTE Băng tần theo vùngBảng dưới đây liệt kê băng tần LTE theo vùng.
Băng tần chính được in đậm, băng tần chưa được triển khai (N/A), băng tần được triển khai một phần ở Danh sách các mạng LTE.
Băng tần | Chế độ song công[B 1] | ƒ (MHz) | Tên | Bắc Mỹ[B 2] | Mỹ Latinh [B 2] | Vùng Caribe[B 2] | Châu Âu[B 3] | Châu Phi[B 3] | Châu Á[B 4] | Châu Đại Dương[B 4] |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 | FDD | 2100 | IMT | Không | Brazil, Costa Rica | Không | Có | Nam Phi (Cell C, MTN, Vodacom) | Có | Úc (Vodafone) |
02 | FDD | 1900 | PCS[B 5] | Có | Có | Một phần | Không | Không | Không | Không |
03 | FDD | 1800 | DCS | Không | Brazil, Costa Rica, French Guiana, Suriname, Venezuela | Một phần | Có | Có | Có | Có |
04 | FDD | 1700 | AWS[B 5] | Có | Có | Một phần | Không | Không | Không | Không |
05 | FDD | 850 | CLR | Có | El Salvador, Guatemala | Barbados, Bermuda, Cộng hòa Dominica (Altice) | Không | Malawi (Access Communications) | Campuchia (SEATEL), Ấn Độ (Jio), Indonesia (Smartfren), Malaysia (Telekom Malaysia), Pakistan (Telenor), Philippines (Smart), Hàn Quốc (LG U+, SK Telecom), Trung Quốc (China Telecom) | Úc (Vodafone) |
07 | FDD | 2600 | IMT-E | Canada (Bell, Rogers, Telus, Freedom Mobile) | Có | Guadeloupe, Martinique, St. Barthelemy, Saint Martin, Cộng hòa Dominica (Claro) | Có | Ghana (Surfline), Zambia (MTN, Zamtel) | Có | New Zealand (Vodafone, Spark) |
08 | FDD | 900 | EGSM | Không | Peru | Quần đảo Virgin thuộc Anh | Có | Nigeria (ntel), Nam Phi (Vodacom) | Có | New Zealand (2degrees) |
11 | FDD | 1500 | LPDC | Không | Không | Không | Không | Không | Nhật Bản (au, SoftBank) | Không |
12 | FDD | 700 | LSMH[B 6] | Có | Bolivia, Belize | Có | Không | Không | Không | Kiribati (TSKL) |
13 | FDD | 700 | USMH[B 7] | Có | Bolivia, Belize | Có | Không | Không | Không | Không |
14 | FDD | 700 | USMH[B 8] | Mỹ (FirstNet/AT&T) | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
17 | FDD | 700 | LSMH[B 9] | Có | Bolivia, Belize | Có | Không | Không | Không | Không |
18 | FDD | 800 | Không | Không | Không | Không | Không | Nhật Bản (au) | Không | |
19 | FDD | 800 | Không | Không | Không | Không | Không | Nhật Bản (NTT Docomo) | Không | |
20 | FDD | 800 | EUDD | Không | Không | Guadeloupe, Martinique, Haiti | Có | Có | Kazakhstan (Beeline, Kcell) | Fiji (Digicel), Polynésie thuộc Pháp (Vini), New Caledonia (OPT) |
21 | FDD | 1500 | UPDC | Không | Không | Không | Không | Không | Nhật Bản (NTT Docomo) | Không |
25 | FDD | 1900 | EPCS[B 10] | Mỹ (Sprint) | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
26 | FDD | 850 | ECLR | Mỹ (Sprint) | Không có | Không có | Không có | Không có | Nhật Bản (au)[B 11] | Không có |
28 | FDD | 700 | APT | Không | Có | Không | Phần Lan (DNA), Pháp (Bouygues, Free Mobile), Đức (Telefonica) | Nigeria (Glo Mobile), Kenya (Faiba 4G) | Có | Có |
29 | FDD | 700 | LSMH[B 12] | Mỹ (AT&T) | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
30 | FDD | 2300 | WCS[B 13] | Mỹ (AT&T) | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
31 | FDD | 450 | NMT | Không | Không có | Không có | Đan Mạch (Net1), Phần Lan (Ukko Mobile), Norway (Net1), Nga (Skylink), Sweden (Net1) | Không có | Armenia (Beeline), Indonesia (Net1), Philippines (Net1) | Không có |
32 | FDD | 1500 | L‑Band | Không | Không có | Không có | Ý (TIM, Vodafone) | Không có | Không có | Không có |
38 | TDD | 2600 | IMT-E | Không | Brazil, Colombia | Cộng hòa Dominica, Trinidad & Tobago | Có | Không có | Malaysia (Yes 4G), Myanmar (Ananda 4G+), Sri Lanka (SLT) | Không có |
39 | TDD | 1900 | Không | Không | Không | Không | Không | Trung Quốc (China Mobile) | Không | |
40 | TDD | 2300 | Không | Không | Không | Latvia (LMT), Litva (MEZON), Vương Quốc Anh (O2) | Zambia (Vodafone, Zamtel) | Có | Có | |
41 | TDD | 2500 | BRS | Mỹ (Sprint) | Không | Không | Không | Madagascar (Blueline) | Trung Quốc (China Mobile), Nhật Bản (KDDI (UQ), SoftBank (WCP)), Philippines (Globe) | Không |
42 | TDD | 3500 | C-Band | Không | Không | Không | Slovakia (O2, SWAN (sk), Slovanet) | Không | Iran (MTN Irancell, Mobinnet), Nhật Bản (au, NTT Docomo, SoftBank) | Không có |
43 | TDD | 3700 | C-Band | Không | Không | Không | Slovakia (O2, SWAN (sk)) | Không | Không | Không |
44 | TDD | 700 | APT | Không | Không | Không | Không | Không | Không có | Không |
65 | FDD | 2100 | EIMT | Không | Không có | Không có | EAN (T-Mobile, Inmarsat) | Không có | Không có | Không có |
66 | FDD | 1700 | EAWS[B 14] | Có | Không có | Không có | Không | Không | Không | Không |
67 | FDD | 700 | Không | Không | Không | Không có | Không | Không | Không | |
68 | FDD | 700 | Không | Không | Không | Không | Không có | Không có | Không | |
69 | FDD | 2600 | IMT-E | Không | Không có | Không có | Không có | Không có | Không có | Không có |
70 | FDD | 2000 | AWS‑4 | Không có | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
71 | FDD | 600 | USDD | Mỹ (T-Mobile) | Không | Không | Không | Không | Không | Không |
72 | FDD | 450 | PMR | Không | Không | Không | Không có | Không | Không | Không |
Băng tần | Chế độ song công[B 1] | ƒ (MHz) | Tên | Bắc Mỹ[B 2] | Mỹ Latinh [B 2] | Vùng Caribe[B 2] | Châu Âu[B 3] | Châu Phi[B 3] | Châu Á[B 4] | Châu Đại Dương[B 4] |
Thực đơn
Danh_sách_băng_tần_LTE Băng tần theo vùngLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_băng_tần_LTE http://niviuk.free.fr/ http://niviuk.free.fr/lte_mfbi.php https://tools.valid8.com/#rf https://portal.3gpp.org/desktopmodules/Specificati...