Băng tần theo vùng Danh_sách_băng_tần_LTE

Xem thêm thông tin: Danh sách các mạng LTE

Bảng dưới đây liệt kê băng tần LTE theo vùng.

Băng tần chính được in đậm, băng tần chưa được triển khai (N/A), băng tần được triển khai một phần ở Danh sách các mạng LTE.

  • Mạng LTE băng tần 7, 28 (LTE-FDD) phù hợp với chuyển vùng quốc tế ITU Regions vùng 1, 2 và 3.
  • Mạng LTE băng tần 1, 3 (LTE-FDD) phù hợp với chuyển vùng quốc tế ITU vùng 1 và 3, Costa Rica và Brazil và một số nước Vùng Caribe.
  • Mạng LTE băng tần 20 (LTE-FDD) phù hợp với chuyển vùng quốc tế ITU vùng 1.
  • Mạng LTE băng tần 5 (LTE-FDD) phù hợp với chuyển vùng quốc tế ITU vùng 2 và 3.
  • Mạng LTE băng tần 38, 40 (LTE-TDD) trong tương lai cho phép chuyển vùng quốc tế (ITU vùng 1, 2 và 3).
  • Mạng LTE băng tần 8 (LTE-FDD) trong tương lai cho phép chuyển vùng quốc tế (ITU vùng 1, 2 và 3).
  • Mạng LTE băng tần 2 và 4 (LTE-FDD) phù hợp với chuyển vùng quốc tế ITU vùng 2 (Châu Mỹ).
Băng tầnChế độ
song công[B 1]
ƒ
(MHz)
TênBắc
Mỹ[B 2]
Mỹ Latinh [B 2]Vùng Caribe[B 2]Châu Âu[B 3]Châu Phi[B 3]Châu Á[B 4]Châu Đại Dương[B 4]
01FDD2100IMTKhôngBrazil, Costa RicaKhôngNam Phi (Cell C, MTN, Vodacom)Úc (Vodafone)
02FDD1900PCS[B 5]Một phầnKhôngKhôngKhôngKhông
03FDD1800DCSKhôngBrazil, Costa Rica, French Guiana, Suriname, VenezuelaMột phần
04FDD1700AWS[B 5]Một phầnKhôngKhôngKhôngKhông
05FDD850CLREl Salvador, GuatemalaBarbados, Bermuda, Cộng hòa Dominica (Altice)KhôngMalawi (Access Communications)Campuchia (SEATEL), Ấn Độ (Jio), Indonesia (Smartfren), Malaysia (Telekom Malaysia), Pakistan (Telenor), Philippines (Smart), Hàn Quốc (LG U+, SK Telecom), Trung Quốc (China Telecom)Úc (Vodafone)
07FDD2600IMT-ECanada (Bell, Rogers, Telus, Freedom Mobile)Guadeloupe, Martinique, St. Barthelemy, Saint Martin, Cộng hòa Dominica (Claro)Ghana (Surfline), Zambia (MTN, Zamtel)New Zealand (Vodafone, Spark)
08FDD900EGSMKhôngPeruQuần đảo Virgin thuộc AnhNigeria (ntel), Nam Phi (Vodacom)New Zealand (2degrees)
11FDD1500LPDCKhôngKhôngKhôngKhôngKhôngNhật Bản (au, SoftBank)Không
12FDD700LSMH[B 6]Bolivia, BelizeKhôngKhôngKhôngKiribati (TSKL)
13FDD700USMH[B 7]Bolivia, BelizeKhôngKhôngKhôngKhông
14FDD700USMH[B 8]Mỹ (FirstNet/AT&T)KhôngKhôngKhôngKhôngKhôngKhông
17FDD700LSMH[B 9]Bolivia, BelizeKhôngKhôngKhôngKhông
18FDD800KhôngKhôngKhôngKhôngKhôngNhật Bản (au)Không
19FDD800KhôngKhôngKhôngKhôngKhôngNhật Bản (NTT Docomo)Không
20FDD800EUDDKhôngKhôngGuadeloupe, Martinique, HaitiKazakhstan (Beeline, Kcell)Fiji (Digicel), Polynésie thuộc Pháp (Vini), New Caledonia (OPT)
21FDD1500UPDCKhôngKhôngKhôngKhôngKhôngNhật Bản (NTT Docomo)Không
25FDD1900EPCS[B 10]Mỹ (Sprint)KhôngKhôngKhôngKhôngKhôngKhông
26FDD850ECLRMỹ (Sprint)Không cóKhông cóKhông cóKhông cóNhật Bản (au)[B 11]Không có
28FDD700APTKhôngKhôngPhần Lan (DNA), Pháp (Bouygues, Free Mobile), Đức (Telefonica)Nigeria (Glo Mobile), Kenya (Faiba 4G)
29FDD700LSMH[B 12]Mỹ (AT&T)KhôngKhôngKhôngKhôngKhôngKhông
30FDD2300WCS[B 13]Mỹ (AT&T)KhôngKhôngKhôngKhôngKhôngKhông
31FDD450NMTKhôngKhông cóKhông cóĐan Mạch (Net1), Phần Lan (Ukko Mobile), Norway (Net1), Nga (Skylink), Sweden (Net1)Không cóArmenia (Beeline), Indonesia (Net1), Philippines (Net1)Không có
32FDD1500L‑BandKhôngKhông cóKhông cóÝ (TIM, Vodafone)Không cóKhông cóKhông có
38TDD2600IMT-EKhôngBrazil, ColombiaCộng hòa Dominica, Trinidad & TobagoKhông cóMalaysia (Yes 4G), Myanmar (Ananda 4G+), Sri Lanka (SLT)Không có
39TDD1900KhôngKhôngKhôngKhôngKhôngTrung Quốc (China Mobile)Không
40TDD2300KhôngKhôngKhôngLatvia (LMT), Litva (MEZON), Vương Quốc Anh (O2)Zambia (Vodafone, Zamtel)
41TDD2500BRSMỹ (Sprint)KhôngKhôngKhôngMadagascar (Blueline)Trung Quốc (China Mobile), Nhật Bản (KDDI (UQ), SoftBank (WCP)), Philippines (Globe)Không
42TDD3500C-BandKhôngKhôngKhôngSlovakia (O2, SWAN (sk), Slovanet)KhôngIran (MTN Irancell, Mobinnet), Nhật Bản (au, NTT Docomo, SoftBank)Không có
43TDD3700C-BandKhôngKhôngKhôngSlovakia (O2, SWAN (sk))KhôngKhôngKhông
44TDD700APTKhôngKhôngKhôngKhôngKhôngKhông cóKhông
65FDD2100EIMTKhôngKhông cóKhông cóEAN
(T-Mobile, Inmarsat)
Không cóKhông cóKhông có
66FDD1700EAWS[B 14]Không cóKhông cóKhôngKhôngKhôngKhông
67FDD700KhôngKhôngKhôngKhông cóKhôngKhôngKhông
68FDD700KhôngKhôngKhôngKhôngKhông cóKhông cóKhông
69FDD2600IMT-EKhôngKhông cóKhông cóKhông cóKhông cóKhông cóKhông có
70FDD2000AWS‑4Không cóKhôngKhôngKhôngKhôngKhôngKhông
71FDD600USDDMỹ (T-Mobile)KhôngKhôngKhôngKhôngKhôngKhông
72FDD450PMRKhôngKhôngKhôngKhông cóKhôngKhôngKhông
Băng tầnChế độ
song công[B 1]
ƒ
(MHz)
TênBắc
Mỹ[B 2]
Mỹ Latinh [B 2]Vùng Caribe[B 2]Châu Âu[B 3]Châu Phi[B 3]Châu Á[B 4]Châu Đại Dương[B 4]